--

được mùa

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: được mùa

+  

  • Have a bumper crop
    • Năm nay được mùa vải
      This year there is a bumper crop of litchis
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "được mùa"
Lượt xem: 558